Có 2 kết quả:

始新紀 shǐ xīn jì ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ始新纪 shǐ xīn jì ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)

Bình luận 0